Characters remaining: 500/500
Translation

savvy

/'sævi/
Academic
Friendly

Từ "savvy" trong tiếng Anh có thể được hiểu một cách đơn giản như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Savvy" có nghĩa sự hiểu biết, sự khôn khéo hoặc khả năng hiểu xử lý các tình huống một cách thông minh.
  • Động từ: "Savvy" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa hiểu hoặc biết điều đó.
Cách sử dụng:
  • Danh từ:

    • "She has a lot of business savvy." ( ấy rất nhiều sự khôn khéo trong kinh doanh.)
  • Động từ:

    • "Do you savvy what I'm saying?" (Bạn hiểu những tôi đang nói không?)
Biến thể:
  • Từ "savvy" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, chẳng hạn như "tech-savvy" (thông thạo công nghệ) hay "street-savvy" (khôn khéo trong cuộc sống đường phố).
Nghĩa khác nhau:
  • "Savvy" thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự thông minh khả năng xử lý tình huống. Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực khi chỉ ra rằng ai đó không đủ thông minh hay thiếu hiểu biết.
Từ gần giống:
  • Keen: Nhanh nhạy, sắc sảo.
  • Astute: Thông minh, khôn ngoan trong việc đánh giá tình huống.
  • Shrewd: Khôn khéo, khả năng hiểu đưa ra quyết định thông minh.
Từ đồng nghĩa:
  • Understanding: Sự hiểu biết.
  • Insight: Sự sáng suốt.
  • Perception: Sự nhận thức.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "savvy," nhưng bạn có thể gặp:
    • "Savvy as a fox" (Khôn ngoan như cáo) - để chỉ ai đó rất thông minh khôn khéo.
dụ nâng cao:
  • "In the modern economy, being tech-savvy is essential for success." (Trong nền kinh tế hiện đại, việc thông thạo công nghệ điều cần thiết để thành công.)
  • "He’s not just book-smart; he’s got street savvy too." (Anh ấy không chỉ thông minh trong sách vở; còn khôn khéo trong cuộc sống thực tế nữa.)
Kết luận:

"Savvy" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự thông minh, khả năng hiểu biết khéo léo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. sự hiểu biết, sự khôn khéo
động từ
  1. hiểu, biết
    • no savvy
      không biết, không hiểu

Comments and discussion on the word "savvy"