Từ "compass" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "la bàn" - một dụng cụ dùng để xác định phương hướng. Ngoài nghĩa này, từ "compass" còn mang nhiều ý nghĩa khác và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Định nghĩa và nghĩa của từ "compass"
La bàn: Dụng cụ giúp người đi đường xác định phương hướng. Ví dụ: "He used a compass to find his way in the forest." (Anh ấy đã dùng la bàn để tìm đường trong rừng.)
Phạm vi, tầm hiểu biết: "Compass" cũng chỉ phạm vi mà ai đó có thể hiểu hoặc kiểm soát. Ví dụ: "The project is beyond my compass." (Dự án này vượt quá khả năng hiểu biết của tôi.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
To keep (remain) within compass: Giữ trong phạm vi, không vượt quá. Ví dụ: "We should keep our discussions within compass." (Chúng ta nên giữ các cuộc thảo luận trong phạm vi.)
To box the compass: Hàng hải, đi hết một vòng. Nghĩa bóng là quay vòng quanh và trở lại điểm bắt đầu. Ví dụ: "After boxing the compass, they returned to the original location." (Sau khi đi một vòng, họ đã trở lại vị trí ban đầu.)
To compass: Có thể có nghĩa là đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu. Ví dụ: "She was able to compass her goals." (Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
To compass someone's death: Âm mưu giết ai đó. Ví dụ: "He was accused of compassing the death of his rival." (Anh ta bị buộc tội âm mưu giết chết đối thủ của mình.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
"Scope": Phạm vi, tầm nhìn.
"Range": Dãy, khoảng cách.
Idioms và Phrasal Verbs
Ví dụ nâng cao
"Despite the complexities of the task, she believed it was within the compass of her abilities." (Dù nhiệm vụ rất phức tạp, cô ấy tin rằng nó nằm trong khả năng của mình.)
"The sailor knew that to box the compass was essential for navigating safely." (Người thủy thủ biết rằng việc đi hết một vòng là rất quan trọng để điều hướng an toàn.)
Kết luận
Từ "compass" là một từ đa nghĩa, không chỉ liên quan đến la bàn mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như phạm vi hiểu biết và hoàn thành mục tiêu.