Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
compass
/'kʌmpəs/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • com-pa ((cũng) a pair of compasses)
  • la bàn
    • mariner's compass
      la bàn đi biển
    • gyroscopi compass
      la bàn hồi chuyển
    • magnetic compass
      la bàn từ
  • vòng điện, phạm vi, tầm
    • beyond one's compass
      vượt phạm vi hiểu biết
    • within the compass of man's understanding
      trong phạm vi hiểu biết của con người
    • to keep (remain) within compass
      giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
  • đường vòng, đường quanh
    • to fetch (cast, take, go) a compass
      đi đường vòng
  • (âm nhạc) tầm âm
IDIOMS
  • to box the compass
    • (hàng hải) đi hết một vòng
    • (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu
ngoại động từ
  • đi vòng quanh (cái gì)
  • bao vây, vây quanh
  • hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội
    • I can't compass such complex problems
      tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
  • âm mưu, mưu đồ
    • to compass someone's death
      âm mưu giết ai
  • thực hiện, hoàn thành, đạt được
    • to compass one's purpose
      đạt được mục đích
Related search result for "compass"
Comments and discussion on the word "compass"