Characters remaining: 500/500
Translation

compass

/'kʌmpəs/
Academic
Friendly

Từ "compass" trong tiếng Anh có nghĩa chính "la bàn" - một dụng cụ dùng để xác định phương hướng. Ngoài nghĩa này, từ "compass" còn mang nhiều ý nghĩa khác có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa nghĩa của từ "compass"
  1. Danh từ:

    • La bàn: Dụng cụ giúp người đi đường xác định phương hướng. dụ: "He used a compass to find his way in the forest." (Anh ấy đã dùng la bàn để tìm đường trong rừng.)
    • Phạm vi, tầm hiểu biết: "Compass" cũng chỉ phạm vi ai đó có thể hiểu hoặc kiểm soát. dụ: "The project is beyond my compass." (Dự án này vượt quá khả năng hiểu biết của tôi.)
  2. Biến thể:

    • Com-pa: Cũng có thể dùng để chỉ một cặp compasses, tức là dụng cụ dùng để vẽ hình tròn hoặc đo khoảng cách.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Cụm từ:

    • To keep (remain) within compass: Giữ trong phạm vi, không vượt quá. dụ: "We should keep our discussions within compass." (Chúng ta nên giữ các cuộc thảo luận trong phạm vi.)
    • To box the compass: Hàng hải, đi hết một vòng. Nghĩa bóng quay vòng quanh trở lại điểm bắt đầu. dụ: "After boxing the compass, they returned to the original location." (Sau khi đi một vòng, họ đã trở lại vị trí ban đầu.)
  2. Ngoại động từ:

    • To compass: Có thể có nghĩa đạt được hoặc hoàn thành một mục tiêu. dụ: "She was able to compass her goals." ( ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
    • To compass someone's death: Âm mưu giết ai đó. dụ: "He was accused of compassing the death of his rival." (Anh ta bị buộc tội âm mưu giết chết đối thủ của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Scope": Phạm vi, tầm nhìn.
    • "Range": Dãy, khoảng cách.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Navigational tool": Dụng cụ định hướng.
    • "Guide": Hướng dẫn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Beyond one's compass: Vượt ngoài khả năng hiểu biết của ai đó.
  • Within the compass of: Trong phạm vi của cái đó.
dụ nâng cao
  1. "Despite the complexities of the task, she believed it was within the compass of her abilities." ( nhiệm vụ rất phức tạp, ấy tin rằng nằm trong khả năng của mình.)
  2. "The sailor knew that to box the compass was essential for navigating safely." (Người thủy thủ biết rằng việc đi hết một vòng rất quan trọng để điều hướng an toàn.)
Kết luận

Từ "compass" một từ đa nghĩa, không chỉ liên quan đến la bàn còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như phạm vi hiểu biết hoàn thành mục tiêu.

danh từ số nhiều
  1. com-pa ((cũng) a pair of compasses)
  2. la bàn
    • mariner's compass
      la bàn đi biển
    • gyroscopi compass
      la bàn hồi chuyển
    • magnetic compass
      la bàn từ
  3. vòng điện, phạm vi, tầm
    • beyond one's compass
      vượt phạm vi hiểu biết
    • within the compass of man's understanding
      trong phạm vi hiểu biết của con người
    • to keep (remain) within compass
      giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
  4. đường vòng, đường quanh
    • to fetch (cast, take, go) a compass
      đi đường vòng
  5. (âm nhạc) tầm âm
Idioms
  • to box the compass
    (hàng hải) đi hết một vòng
ngoại động từ
  1. đi vòng quanh (cái )
  2. bao vây, vây quanh
  3. hiểu , nắm được, kĩnh hội
    • I can't compass such complex problems
      tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
  4. âm mưu, mưu đồ
    • to compass someone's death
      âm mưu giết ai
  5. thực hiện, hoàn thành, đạt được
    • to compass one's purpose
      đạt được mục đích

Comments and discussion on the word "compass"