Jump to user comments
danh từ
- sự sợ, sự e sợ
- apprehension of death
sự sợ chết
- to entertain (have) some apprehensions for (of) something
sợ cái gì
- to be under apprehension that...
e sợ rằng...
- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)
- to be quick of apprehension
tiếp thu nhanh
- to be dull of apprehension
tiếp thu chậm
- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy