Từ "apprehend" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các ví dụ, biến thể và từ đồng nghĩa.
Bắt, tóm:
Hiểu rõ:
Sợ, e ngại:
Apprehension (danh từ): Sự lo lắng hoặc cảm giác sợ hãi.
Apprehensive (tính từ): Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi.
Trong ngữ cảnh pháp lý, "apprehend" thường được sử dụng để chỉ việc bắt giữ tội phạm. Ví dụ: "The officer had a duty to apprehend any individuals committing a crime within the jurisdiction." (Viên cảnh sát có trách nhiệm bắt giữ bất kỳ cá nhân nào phạm tội trong khu vực của mình.)
Khi nói về việc hiểu rõ một vấn đề phức tạp, bạn có thể sử dụng cấu trúc "to apprehend something thoroughly" (hiểu rõ điều gì đó một cách toàn diện). Ví dụ: "To apprehend the significance of the research, one must consider the historical context." (Để hiểu rõ tầm quan trọng của nghiên cứu, một người phải xem xét bối cảnh lịch sử.)
Từ "apprehend" là một từ phong phú với nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh.