Characters remaining: 500/500
Translation

apprehend

/,æpri'hend/
Academic
Friendly

Từ "apprehend" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ, biến thể từ đồng nghĩa.

Định nghĩa
  1. Bắt, tóm: Khi nói về việc bắt giữ một người, thường trong ngữ cảnh pháp luật.
  2. Hiểu , nắm bắt: Khi một người hiểu một khái niệm hoặc một tình huống một cách rõ ràng.
  3. Sợ, e ngại: Khi cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi về một điều đó có thể xảy ra.
Các dụ sử dụng
  1. Bắt, tóm:

    • The police managed to apprehend the suspect before he could escape.
    • (Cảnh sát đã kịp thời bắt giữ nghi phạm trước khi anh ta có thể trốn thoát.)
  2. Hiểu :

    • It took me a while to apprehend the complexities of the theory.
    • (Tôi đã mất một thời gian để hiểu những phức tạp của lý thuyết này.)
  3. Sợ, e ngại:

    • She apprehends that her friend might not come to the party.
    • ( ấy lo lắng rằng bạn của mình có thể không đến bữa tiệc.)
Biến thể của từ
  • Apprehension (danh từ): Sự lo lắng hoặc cảm giác sợ hãi.

    • Example: I felt a sense of apprehension before the exam. (Tôi cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
  • Apprehensive (tính từ): Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi.

    • Example: He was apprehensive about the surgery. (Anh ấy cảm thấy lo lắng về ca phẫu thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Capture: Bắt giữ.
  • Seize: Tóm lấy, nắm bắt.
  • Understand: Hiểu.
  • Fear: Sợ hãi.
Các thành ngữ cụm động từ
  • Apprehend the situation: Nắm bắt tình hình.
  • Apprehend danger: Nhận thức được nguy hiểm.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháp , "apprehend" thường được sử dụng để chỉ việc bắt giữ tội phạm. dụ: "The officer had a duty to apprehend any individuals committing a crime within the jurisdiction." (Viên cảnh sát trách nhiệm bắt giữ bất kỳ cá nhân nào phạm tội trong khu vực của mình.)

  • Khi nói về việc hiểu một vấn đề phức tạp, bạn có thể sử dụng cấu trúc "to apprehend something thoroughly" (hiểu điều đó một cách toàn diện). dụ: "To apprehend the significance of the research, one must consider the historical context." (Để hiểu tầm quan trọng của nghiên cứu, một người phải xem xét bối cảnh lịch sử.)

Kết luận

Từ "apprehend" một từ phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Anh.

ngoại động từ
  1. bắt, tóm, nắm lấy
  2. hiểu , thấy , cảm thấy
    • to apprehend something well
      hiểu một điều
  3. sợ, e sợ
    • to apprehend death
      sợ chết
    • to apprehend that...
      e rằng...

Words Containing "apprehend"

Words Mentioning "apprehend"

Comments and discussion on the word "apprehend"