Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
scolaire
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) trường học; học
Groupe scolaire
khối trường học
âge scolaire
tuổi học
Année scolaire
năm học
(nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở
Exposé trop scolaire
bài trình bày như kiểu của học trò
Related search result for
"scolaire"
Words pronounced/spelled similarly to
"scolaire"
:
sacculaire
salaire
scalaire
scolaire
séculaire
solaire
soléaire
Words contain
"scolaire"
:
parascolaire
périscolaire
postscolaire
préscolaire
scolaire
scolairement
Words contain
"scolaire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
giáo khoa thư
học niên
học chế
bãi trường
niên học
niên khóa
phân hiệu
trường sở
học đường
học kì
more...
Comments and discussion on the word
"scolaire"