Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scolaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trường học; học
    • Groupe scolaire
      khối trường học
    • âge scolaire
      tuổi học
    • Année scolaire
      năm học
  • (nghĩa xấu) như kiểu học trò, có vẻ sách vở
    • Exposé trop scolaire
      bài trình bày như kiểu của học trò
Related search result for "scolaire"
Comments and discussion on the word "scolaire"