Jump to user comments
danh từ
- sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả
nội động từ
- chạy trốn, chạy gấp, chạy vội
danh từ
- giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)
danh từ
- lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy)
ngoại động từ
- làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào