Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se caler
Jump to user comments
tự động từ
ngồi vững chãi
Se caler dans un fauteuil
ngồi vững chãi trong ghế bành
se caler les joues
(thân mật) ăn
ngoại động từ
(hàng hải) hạ
Caler la voile
hạ buồm
nội động từ
ngập (vào) nước
Ce navire cale trop
tàu này ngập (vào) nước sâu quá
Related search result for
"se caler"
Words pronounced/spelled similarly to
"se caler"
:
saler
se cailler
se caler
se coaguler
se coller
se couler
se lier
se louer
se salir
se saluer
more...
Words contain
"se caler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chèn
kê
hạ buồm
đệm
chùn
Comments and discussion on the word
"se caler"