Characters remaining: 500/500
Translation

sen

/sen/
Academic
Friendly

Từ "sen" trong tiếng Phápmột danh từ không đổi, thường được sử dụng để chỉ đồng xu, đặc biệtđồng xu của Nhật Bản (Yen Nhật Bản). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Việt, từ "sen" có thể được hiểuđồng tiền hay đơn vị tiền tệ trong một số ngữ cảnh khác.

Định nghĩa:
  • Sen: Danh từ không đổi, chỉ đồng xu, có thể dùng để chỉ các loại tiền tệ khác nhau, nhưng thường thấy nhất là tiền Nhật Bản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tiền tệ:

    • J'ai économisé beaucoup de sen pour mon voyage au Japon.
    • (Tôi đã tiết kiệm được nhiều sen cho chuyến đi Nhật Bản của mình.)
  2. Trong giao dịch:

    • Le prix de cette robe est de 500 sen.
    • (Giá của chiếc váy này là 500 sen.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, từ "sen" có thể được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến tài chính hoặc giao dịch, ví dụ:
    • Faire des affaires en sen (Kinh doanh bằng sen).
    • Convertir des euros en sen (Chuyển đổi euro sang sen).
Phân biệt các biến thể:
  • "Sen" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng cần lưu ý rằng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có thể được thay thế bằng các loại tiền tệ khác như "euro" hay "dollar".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "yen" (tiền Nhật Bản), nhưng lưu ý rằng "yen" là từ tiếng Nhật, còn "sen" là từ tiếng Pháp để chỉ đồng xu của tiền Nhật.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "monnaie" (tiền lẻ) để chỉ tiền xu nói chung.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "sen" không nhiều idioms nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng có thể bạn sẽ gặp các cụm từ liên quan đến tiền bạc như: - Avoir de l'argent à revendre ( tiền để tiêu xài). - Faire des économies (Tiết kiệm tiền).

danh từ không đổi (không đổi)
  1. đồng xu (tiền Nhật Bản...)

Comments and discussion on the word "sen"