Characters remaining: 500/500
Translation

sen

/sen/
Academic
Friendly

Từ "sen" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một đơn vị tiền tệ, cụ thể một phần của đồng yen Nhật Bản. Một sen tương đương với một phần trăm của một yen. Đây một từ thuộc lĩnh vực tài chính thường được sử dụng trong bối cảnh giao dịch tiền tệ.

Định nghĩa
  • Sen (danh từ): Một đơn vị tiền tệ tương đương với một phần trăm của đồng yen Nhật Bản.
dụ sử dụng
  1. Basic Usage: "The price of the item is 500 yen, which is 50000 sen." (Giá của mặt hàng 500 yen, tương đương với 50000 sen.)
  2. Advanced Usage: "In Japan, prices are often quoted in yen, but understanding sen can help you make better financial decisions." (Tại Nhật Bản, giá thường được báo giá bằng yen, nhưng hiểu biết về sen có thể giúp bạn đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.)
Các biến thể
  • Yen: Đồng tiền chính của Nhật Bản, trong đó 1 yen = 100 sen.
  • Sen không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng bạn cần lưu ý rằng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tài chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cent: Tương tự như "sen", nhưng đơn vị tiền tệ của nhiều quốc gia khác (như Mỹ, Canada), với 1 cent = 1/100 đô la.
  • Penny: Từ này cũng chỉ một đơn vị tiền tệ nhỏ trong một số quốc gia, giống như cent.
Idioms Phrasal Verbs

Có thể không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sen", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến tiền bạc trong giao dịch, như: - "Money talks": Tiền sức mạnh ảnh hưởng. - "A penny saved is a penny earned": Tiết kiệm một đồng tiền cũng giá trị như kiếm được một đồng tiền.

Kết luận

Từ "sen" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt khi nói về tiền tệ Nhật Bản. Việc hiểu về sen sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về giá trị cách thức giao dịch tại Nhật Bản.

danh từ
  1. đồng xen (một xu, tiền Nhật)

Comments and discussion on the word "sen"