Characters remaining: 500/500
Translation

sherd

/ʃɑ:d/ Cách viết khác : (sherd) /ʃə:d/
Academic
Friendly

Từ "sherd" một từ tiếng Anh khá hiếm gặp chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc khảo cổ học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ sử dụng:

Giải thích từ "sherd":
  • Danh từ: "sherd" (đọc /ʃɜrd/) nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa "mảnh vỡ" của đồ gốm. Từ này thường được sử dụng để chỉ những mảnh vỡ của các vật dụng gốm sứ, đặc biệt trong các cuộc khai quật khảo cổ.
  • Cách sử dụng: Mặc dù từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng được dùng nhiều trong lĩnh vực khảo cổ học để mô tả những mảnh gốm tìm thấy trong các di chỉ khảo cổ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khảo cổ:

    • "The archaeologists discovered several sherds of ancient pottery at the excavation site."
    • (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra nhiều mảnh gốm cổ tại địa điểm khai quật.)
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "The analysis of the sherds revealed important information about the culture and lifestyle of the people who lived there."
    • (Phân tích các mảnh gốm đã tiết lộ thông tin quan trọng về văn hóa lối sống của những người đã sốngđó.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Sherd" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "shard" (mảnh vỡ, thường chỉ các mảnh vỡ của kính hoặc gốm) thường được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Shard" (mảnh vỡ) – chỉ chung cho các vật liệu khác nhau chứ không chỉ riêng gốm.
    • "Fragment" (mảnh, mảnh vỡ) – có thể chỉ một phần nhỏ của bất kỳ vật thể nào.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: Không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "sherd", nhưng bạn có thể sử dụng "a shard of hope" (một chút hy vọng) trong ngữ cảnh biểu thị sự mong manh.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ này, nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu, có thể sử dụng "dig up" (đào lên) để nói về việc tìm kiếm các mảnh vỡ trong khai quật.
Tóm lại:

"Sherd" một từ cổ có nghĩa mảnh vỡ của đồ gốm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vẫn giá trị trong việc mô tả các phát hiện khảo cổ.

danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)
  2. cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)

Comments and discussion on the word "sherd"