Characters remaining: 500/500
Translation

shrewd

/ʃru:d/
Academic
Friendly

Từ "shrewd" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "khôn ngoan", "sắc sảo" hoặc "thông minh". Người ta thường dùng từ này để mô tả những người khả năng hiểu biết xử lý tình huống một cách thông minh, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến kinh doanh hoặc chính trị.

Giải thích chi tiết:
  • Khôn ngoan: Một người shrewd có thể đưa ra quyết định tốt, biết cách tận dụng cơ hội nhìn thấy những điều người khác không thấy.
  • Sắc sảo: Từ này cũng có thể chỉ đến sự nhạy bén trong tư duy, khả năng lập luận phân tích.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a shrewd businessman."
    • (Anh ấy một nhà kinh doanh khôn ngoan.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Her shrewd reasoning helped the team avoid a major mistake."
    • (Lập luận sắc sảo của ấy đã giúp đội tránh được một sai lầm lớn.)
Biến thể của từ:
  • Shrewdly (trạng từ): Dùng để mô tả cách thức hành động một cách khôn ngoan.

    • dụ: "She shrewdly negotiated a better deal." ( ấy đã thương lượng một thỏa thuận tốt hơn một cách khôn ngoan.)
  • Shrewdness (danh từ): Tính chất hoặc trạng thái của việc khôn ngoan.

    • dụ: "His shrewdness in business has earned him a lot of respect." (Sự khôn ngoan trong kinh doanh của anh ấy đã mang lại cho anh ấy nhiều sự tôn trọng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Astute: Cũng có nghĩa sắc sảo, nhạy bén.

    • dụ: "An astute observer of human nature." (Một người quan sát sắc sảo về bản chất con người.)
  • Cunning: Thường chỉ tính cách khôn khéo nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, như là mánh khóe, xảo quyệt.

    • dụ: "A cunning plan." (Một kế hoạch xảo quyệt.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Shrewd as a fox": Nói về một người rất khôn ngoan nhạy bén, giống như cáo.
  • "Make a shrewd move": Thực hiện một hành động khôn ngoan, thông minh.
Lưu ý:

Từ "shrewd" thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về sự thông minh khả năng đưa ra quyết định tốt, nhưng tùy vào ngữ cảnh, cũng có thể được hiểu sự khôn ngoan phần tinh ranh hoặc mánh khóe.

tính từ
  1. khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo
    • a shrewd face
      mặt khôn
    • a shrewd reasoning
      sự lập luận sắc
  2. đau đớn, nhức nhối
  3. buốt, thấu xương (rét)

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "shrewd"

Comments and discussion on the word "shrewd"