Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for shop-girl in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gái tơ
chòng chọc
gái
nữ học đường
hiệu
hỏi vợ
o
ngoa
trống cơm
dược phòng
khai trương
cửa hàng
phòng trà
sắm
sắm sanh
công xưởng
cấm cung
dọn hàng
buồng không
hồng quần
giai nhân
gái nhảy
ăn hỏi
giấc hoa
hàng thịt
tiệm
kép
cưỡng dâm
ép duyên
bảng hiệu
đào kiểm
ca nương
ả đào
nữ sinh
thanh nữ
gùn ghè
hồng lâu
cheo
hàng nước
mỹ nữ
đào nương
ngọc nữ
cầu hôn
phải gái
thôn nữ
con gái
nữ tử
nhà hàng
hĩm
hồng nhan
học trò
bà cô
hột xoàn
choáng lộn
khách
nỡ
đồ cổ
cù
đắt khách
đoá
đú đởn
con bé
ngốt
giả trang
a ha
nạ dòng
mảnh mai
nom
ngấp nghé
duyên dáng
Thái
nheo nhẻo
phải lòng
ăn sương
ao ước
của
đầu lòng
chủ
chuyên môn
cắn chỉ
First
< Previous
1
2
Next >
Last