Characters remaining: 500/500
Translation

slake

/sleik/
Academic
Friendly

Từ "slake" trong tiếng Anh một động từ, mang ý nghĩa chính làm nhẹ, làm dịu hoặc làm thoả mãn một nhu cầu nào đó, thường sự khát khao, mong muốn hay nỗi đau. Dưới đây một số cách hiểu dụ sử dụng từ "slake":

Định nghĩa:
  1. Làm dịu (đau đớn): "slake" có thể được sử dụng để chỉ việc làm giảm bớt sự đau đớn, mệt mỏi hoặc căng thẳng.
  2. Làm thoả mãn: Từ này cũng có thể chỉ việc thoả mãn một cơn thèm khát, đặc biệt cơn khát nước.
  3. Trả thù: Trong một số ngữ cảnh, "slake" có thể được sử dụng để chỉ việc trả thù hay làm nguôi ngoai một mối hận.
dụ sử dụng:
  1. Thỏa mãn cơn khát:

    • "After a long hike, we stopped to slake our thirst with cold water." (Sau một chuyến đi bộ dài, chúng tôi dừng lại để giải khát bằng nước lạnh.)
  2. Làm dịu nỗi đau:

    • "He tried to slake his pain with medication." (Anh ấy cố gắng làm dịu nỗi đau bằng thuốc.)
  3. Trả thù:

    • "He felt the need to slake his revenge after being wronged." (Anh ấy cảm thấy cần phải trả thù sau khi bị thiệt thòi.)
Biến thể của từ:
  • Slaked (quá khứ): "He slaked his thirst after the run." (Anh ấy đã giải khát sau khi chạy.)
  • Slaking (dạng hiện tại): "They are slaking their thirst at the fountain." (Họ đang giải khátđài phun nước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Satisfy (thỏa mãn): "Water satisfies our thirst." (Nước thỏa mãn cơn khát của chúng ta.)
  • Quench (dập tắt, làm nguội): "I drank soda to quench my thirst." (Tôi đã uống soda để dập tắt cơn khát.)
  • Alleviate (giảm nhẹ): "The doctor gave her medicine to alleviate the pain." (Bác sĩ đã cho ấy thuốc để giảm nhẹ cơn đau.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Quench one's thirst: (giải khát) - tương tự với "slake one's thirst."
  • Alleviate suffering: (giảm bớt nỗi đau) - có thể liên quan đến nghĩa của "slake" khi nói về việc làm dịu nỗi đau.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "slake" thường được dùng để diễn tả sự thoả mãn một cách sâu sắc hơn, không chỉ cơn khát về thể chất còn khát khao về tinh thần hay cảm xúc.
ngoại động từ
  1. làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
    • to slake one's thirst
      làm cho đỡ khát, giải khát
    • to slake a revenge
      trả thù
  2. tôi (vôi)

Similar Spellings

Words Containing "slake"

Words Mentioning "slake"

Comments and discussion on the word "slake"