Characters remaining: 500/500
Translation

sniffy

/'snifi/
Academic
Friendly

Từ "sniffy" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) thường được sử dụng theo cách thông tục. Từ này có thể mang nghĩa "khinh thường" hoặc "khinh khỉnh" đôi khi cũng có thể được hiểu "hơi mùi" trong một số ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Khinh thường, khinh khỉnh: Khi nói về một người thái độ hoặc hành vi thể hiện sự không tôn trọng hoặc không ưa thích một điều đó. Người này có thể tỏ ra kiêu ngạo hoặc không quan tâm đến ý kiến của người khác.
  2. mùi: Trong một số trường hợp, "sniffy" có thể được dùng để miêu tả một cái đó mùi hôi hoặc khó chịu. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn so với nghĩa khinh thường.
dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "She gave a sniffy response when I suggested we try that restaurant."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "His sniffy attitude towards the new students made them feel unwelcome."
  3. mùi:

    • "The room had a sniffy smell after the old food was left out."
Các biến thể từ gần giống:
  • Sniff (động từ): Hành động hít hít không khí để cảm nhận mùi.
  • Sniffle (động từ): Hơi thở nhẹ nhàng, thường liên quan đến việc khóc hoặc cảm lạnh.
  • Snobby (tính từ): Diễn tả người thái độ kiêu ngạo, thường coi thường người khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Disdainful: Khinh bỉ, không tôn trọng.
  • Scornful: Tỏ ra khinh thường.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Turn up one's nose at something: Tỏ ra khinh thường hoặc không thích điều đó.
  • Look down on someone: Nhìn xuống ai đó, thể hiện sự khinh thường.
Kết luận:

Từ "sniffy" có thể được sử dụng để miêu tả thái độ khinh thường hoặc một cảm giác khó chịu nào đó.

tính từ
  1. (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh
  2. hơi nặng mùi, hơi mùi

Comments and discussion on the word "sniffy"