Characters remaining: 500/500
Translation

sordid

/'sɔ:did/
Academic
Friendly

Từ "sordid" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "bẩn thỉu," "nhớp nhúa," hoặc "hèn hạ." thường được sử dụng để mô tả những điều tính chất tồi tệ, không trong sạch, hoặc có thể gây cảm giác ghê tởm. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Bẩn thỉu, nhớp nhúa: Khi mô tả một nơi chốn hoặc một tình huống nào đó không sạch sẽ, có thể sử dụng từ "sordid."

    • dụ: "The alley was filled with sordid garbage and debris." (Con hẻm đầy rác rưởi mảnh vụn bẩn thỉu.)
  2. Hèn hạ, đê tiện: "Sordid" cũng có thể chỉ những hành động hoặc động cơ không cao thượng, đê tiện.

    • dụ: "His sordid past caught up with him when the truth was revealed." (Quá khứ hèn hạ của anh ta đã đeo bám anh khi sự thật được phơi bày.)
  3. Tham lam, keo kiệt: Từ này có thể miêu tả những người tính cách tham lam hoặc không hào phóng.

    • dụ: "The sordid greed of the company led to its downfall." (Lòng tham hèn hạ của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của .)
  4. Xỉn (màu sắc): Trong lĩnh vực sinh vật học hoặc nghệ thuật, "sordid" có thể được dùng để mô tả màu sắc không tươi sáng hoặc xỉn.

    • dụ: "The artist used sordid blue to convey a sense of sadness." (Nghệ sĩ đã sử dụng màu xanh xỉn để truyền đạt cảm giác buồn bã.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Sordidness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất bẩn thỉu, đê tiện.
  • Sordidly (trạng từ): Một cách bẩn thỉu hoặc hèn hạ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Filthy: Bẩn thỉu, nhớp nhúa.
  • Vile: Đê tiện, xấu xa.
  • Despicable: Đáng khinh, hèn hạ.
  • Dishonorable: Không danh dự, không chính trực.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Sordid affair: Một vụ việc hèn hạ hoặc không trong sạch, thường liên quan đến tình yêu hoặc tiền bạc.

    • dụ: "The sordid affair between the two politicians was exposed by the media." (Vụ việc hèn hạ giữa hai chính trị gia đã bị truyền thông phơi bày.)
  • Sordid details: Những chi tiết bẩn thỉu, thường liên quan đến những điều không tốt đẹp.

    • dụ: "The book revealed sordid details about the scandal." (Cuốn sách tiết lộ những chi tiết bẩn thỉu về vụ bê bối.)
Kết luận

Từ "sordid" không chỉ đơn giản chỉ ra sự bẩn thỉu về mặt vật , còn có thể mô tả những khía cạnh đạo đức cảm xúc của con người.

tính từ
  1. bẩn thỉu, nhớp nhúa
  2. hèn hạ, đê tiện
  3. tham lam, keo kiệt
  4. (sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc)
    • sordid blue
      màu xanh xỉn

Comments and discussion on the word "sordid"