Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sorra
/'sɔrə/
Jump to user comments
phó từ
  • (Ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ
    • sorra a bit
      không một chút nào
Related search result for "sorra"
Comments and discussion on the word "sorra"