Characters remaining: 500/500
Translation

soulier

Academic
Friendly

Từ "soulier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "giày" (thông thườnggiày không cổ, khác với "chaussure" - giày cổ). Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này, bao gồm cách sử dụng, các ví dụ, những từ liên quan.

Định nghĩa
  • Soulier (n.m.): Giày không cổ, thường được sử dụng để chỉ các loại giày đơn giản, không phần che chân cao.
Ví dụ sử dụng
  1. Souliers de sport: Giày thể thao.

    • Ví dụ: J'ai acheté une nouvelle paire de souliers de sport pour courir. (Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy.)
  2. Être dans ses petits souliers: Nghĩacảm thấy lúng túng, bối rối.

    • Ví dụ: Quand il a parler devant mọi người, il était dans ses petits souliers. (Khi anh ấy phải nói trước mọi người, anh ấy cảm thấy lúng túng.)
  3. Mettre son pied dans tous les souliers: Nghĩaxen vào việc của người khác.

    • Ví dụ: Elle a tendance à mettre son pied dans tous les souliers, ce qui agace souvent ses collègues. ( ấy xu hướng xen vào việc của người khác, điều này thường làm đồng nghiệp khó chịu.)
  4. Ne pas faire cas d'une chose plus que de la boue de ses souliers: Nghĩacoi thường điều , khinh thường điều .

    • Ví dụ: Il ne fait cas des critiques comme si c'était de la boue de ses souliers. (Anh ấy không để tâm đến những lời chỉ trích như thể đónhững thứ bẩn thỉu dưới giày anh ấy.)
  5. N'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un: Nghĩakhông xứng đáng để làm điều đó, thường được dùng để nói về sự khiêm nhường hoặc thấp kém.

    • Ví dụ: Il se considère comme un grand artiste, mais il n'est pas digne de délier les cordons des souliers de ses maîtres. (Anh ta tự coi mìnhmột nghệ sĩ vĩ đại, nhưng không xứng đáng để buộc dây giày cho các bậc thầy của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chaussure: Giày ( cổ).
  • Bottines: Giày bốt (thường cổ cao).
  • Escarpins: Giày cao gót.
Các idioms cụm động từ
  • Être dans ses petits souliers: Bối rối, lúng túng.
  • Mettre son pied dans tous les souliers: Xen vào việc của người khác.
Chú ý
  • "Soulier" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn so với "chaussure". Trong văn cảnh trang trọng, người ta thường sử dụng "chaussure" để chỉ giày nói chung.
danh từ giống đực
  1. giày (không cổ)
    • Souliers de sport
      giày thể thao
    • être dans ses petits souliers
      lúng túng, bối rối
    • mettre son pied dans tous les souliers
      việc gì cũng xen vào
    • ne pas faire cas d'une chose plus que de la boue de ses souliers
      coi thường điều , khinh thường điều
    • n'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un
      xem délier

Comments and discussion on the word "soulier"