Từ "soulier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "giày" (thông thường là giày không có cổ, khác với "chaussure" - giày có cổ). Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này, bao gồm cách sử dụng, các ví dụ, và những từ liên quan.
Souliers de sport: Giày thể thao.
Être dans ses petits souliers: Nghĩa là cảm thấy lúng túng, bối rối.
Mettre son pied dans tous les souliers: Nghĩa là xen vào việc của người khác.
Ne pas faire cas d'une chose plus que de la boue de ses souliers: Nghĩa là coi thường điều gì, khinh thường điều gì.
N'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un: Nghĩa là không xứng đáng để làm điều gì đó, thường được dùng để nói về sự khiêm nhường hoặc thấp kém.