Characters remaining: 500/500
Translation

sourate

Academic
Friendly

Từ "sourate" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la sourate) thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, cụ thểtrong đạo Hồi. "Sourate" có nghĩa là "các đoạn trong Kinh Qur'an", tức là mỗi phần được phân chia trong cuốn sách thiêng liêng của người Hồi giáo.

Định nghĩa:
  1. Sourate (la sourate): Một đoạn văn trong Kinh Qur'an, thể hiện các lời dạy quy luật của tôn giáo Hồi giáo.
Ví dụ sử dụng:
  • Exemple 1: "La sourate Al-Fatiha est souvent récitée pendant les prières."
    (Sourate Al-Fatiha thường được đọc trong các buổi cầu nguyện.)

  • Exemple 2: "Il y a 114 sourates dans le Qur'an."
    ( 114 sourate trong Kinh Qur'an.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hay văn hóa, bạn có thể nói: "La sourate peut être interprétée de différentes manières selon les écoles de pensée." (Sourate có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào các trường phái tư tưởng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "sourate", nhưng bạn có thể gặp từ "verset" (câu) khi nói về các câu trong một sourate, ví dụ: "Chaque sourate est composée de plusieurs versets." (Mỗi sourate được cấu thành từ nhiều câu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Verset: Câu trong Kinh Qur'an, là phần nhỏ hơn của sourate.
  • Chapitre: Chương, có thể dùng trong ngữ cảnh nói về các phần của sách, nhưng không cụ thể cho Kinh Qur'an.
Idioms cụm động từ:
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo, không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "sourate". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ như "réciter une sourate" (đọc một sourate) hoặc "étudier les sourates" (học các sourate).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sourate", hãy nhớ rằng có một ngữ cảnh tôn giáo rất cụ thể thường không sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài việc nói về Kinh Qur'an.

danh từ giống cái
  1. như surate

Comments and discussion on the word "sourate"