Characters remaining: 500/500
Translation

sûreté

Academic
Friendly

Từ "sûreté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự chắc chắn" hoặc "sự an toàn". Đâymột từ khá đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng giải thích chi tiết về từ này.

Các nghĩa của từ "sûreté":
  1. Sự chắc chắn, sự tin chắc:

    • Ví dụ: "Pour plus de sûreté, vérifiez les informations." (Để chắc chắn hơn, hãy kiểm tra thông tin.)
    • Trong ngữ cảnh này, "sûreté" thể hiện sự tin tưởng vào điều đó.
  2. Sự an toàn, sự yên ổn:

    • Ví dụ: "Ils sont à présent en sûreté." (Họ hiện đangtrong tình trạng an toàn.)
    • Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến an ninh, bảo đảm không nguy hiểm.
  3. Sự vững vàng:

    • Ví dụ: "La sûreté de la main est essentielle pour un bon peintre." (Sự vững vàng của bàn tayrất quan trọng cho một họa giỏi.)
    • đây, "sûreté" được sử dụng để chỉ khả năng giữ vững chính xác.
  4. Cơ quan an ninh:

    • Ví dụ: "Les agents de la sûreté surveillent la situation." (Các nhân viên an ninh đang theo dõi tình hình.)
    • Từ này cũng chỉ các cơ quan hoặc lực lượng liên quan đến bảo vệ an ninh.
  5. Sự bảo đảm:

    • Ví dụ: "Donner des sûretés à quelqu'un est important." (Bảo đảm cho ai đórất quan trọng.)
    • "Sûreté" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa bảo đảm hoặc cam kết.
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Sûreté de conscience: Không thẹn với lương tâm.

    • Ví dụ: "Il peut agir en toute sûreté de conscience." (Ông ấy có thể hành động với lương tâm hoàn toàn trong sạch.)
  • Lieu de sûreté: Nơi an toàn.

    • Ví dụ: "Nous devons trouver un lieu de sûreté." (Chúng ta cần tìm một nơi an toàn.)
  • Mettre un malfaiteur en sûreté: Giam chặt một tên gian phi.

    • Ví dụ: "La police a mis le malfaiteur en sûreté." (Cảnh sát đã giam giữ tên gian phi.)
  • Par mesure de sûreté: Để đề phòng bất trắc.

    • Ví dụ: "Par mesure de sûreté, il a décidé de ne pas sortir." (Để đề phòng bất trắc, anh ấy đã quyết định không ra ngoài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sécurité: Sự an toàn, an ninh.
  • Certitude: Sự chắc chắn, tin tưởng.
  • Assurance: Sự đảm bảo, sự tự tin.
Chú ý:
  • Sûreté thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn có thể liên quan đến các vấn đề pháp lý, an ninh.
  • Sécurité thường được sử dụng hơn trong cuộc sống hàng ngày để chỉ sự an toàn chung.
danh từ giống cái
  1. sự chắc, sự chắc chắn
    • Pour plus de sûreté
      để chắc chắn hơn
  2. sự tin chắc
    • Sûreté de soi-même
      sự tin chắcmình
  3. sự yên ổn, sự an toàn
    • Ils sont à présent en sûreté
      nay họ được an toàn
    • Serrure de sûreté
      khóa an toàn
  4. sự vững vàng
    • Sûreté de la main
      sự vững vàng của bàn tay
  5. sự an ninh; cơ quan an ninh
    • Les agents de la sûreté
      nhân viên an ninh
  6. sự đúng đắn
    • Sûreté du coup d'oeil
      cái nhìn đúng đắn
  7. sự bảo đảm
    • Donner des sûretés à quelqu'un
      bảo đảm cho ai
    • en sûreté de conscience
      không thẹn với lương tâm
    • lieu de sûreté
      xem lieu
    • mettre un malfaiteur en sûreté
      giam chặt một tên gian phi
    • par mesure de sûreté
      để đề phòng bất trắc

Comments and discussion on the word "sûreté"