Từ "sûreté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự chắc chắn" hoặc "sự an toàn". Đây là một từ khá đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và giải thích chi tiết về từ này.
Các nghĩa của từ "sûreté":
Sự chắc chắn, sự tin chắc:
Ví dụ: "Pour plus de sûreté, vérifiez les informations." (Để chắc chắn hơn, hãy kiểm tra thông tin.)
Trong ngữ cảnh này, "sûreté" thể hiện sự tin tưởng vào điều gì đó.
Ví dụ: "Ils sont à présent en sûreté." (Họ hiện đang ở trong tình trạng an toàn.)
Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến an ninh, bảo đảm không có nguy hiểm.
Ví dụ: "La sûreté de la main est essentielle pour un bon peintre." (Sự vững vàng của bàn tay là rất quan trọng cho một họa sĩ giỏi.)
Ở đây, "sûreté" được sử dụng để chỉ khả năng giữ vững và chính xác.
Một số cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
Sûreté de conscience: Không thẹn với lương tâm.
Lieu de sûreté: Nơi an toàn.
Mettre un malfaiteur en sûreté: Giam chặt một tên gian phi.
Par mesure de sûreté: Để đề phòng bất trắc.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sécurité: Sự an toàn, an ninh.
Certitude: Sự chắc chắn, tin tưởng.
Assurance: Sự đảm bảo, sự tự tin.
Chú ý:
Sûreté thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn và có thể liên quan đến các vấn đề pháp lý, an ninh.
Sécurité thường được sử dụng hơn trong cuộc sống hàng ngày để chỉ sự an toàn chung.