Từ "sortie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa và nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
Sự đi ra ngoài: "Sortie" thường được dùng để chỉ hành động ra ngoài, ví dụ như "faire sa première sortie après une maladie" (đi ra ngoài lần đầu tiên sau khi ốm).
Cửa ra: Từ này cũng có thể chỉ một cửa ra, như trong câu "maison qui a une sortie sur le jardin" (nhà có cửa ra vườn).
Thời điểm tan học: Câu "la sortie des classes" có nghĩa là thời điểm khi học sinh tan học.
Sự phát khùng, lời cáu kỉnh: "ne pas supporter des sorties insolentes" có nghĩa là không chịu được những lời nói láo xược, bực bội.
Sự xuất khẩu, xuất cảng: Trong lĩnh vực kinh tế, "droits de sortie" có thể hiểu là thuế xuất khẩu.
Sự bán ra, xuất hàng: Ví dụ, "il y a plus de sorties que de rentrées" có nghĩa là số tiền chi ra nhiều hơn số tiền thu vào.
Sự thoát ra: "sortie des gaz" có nghĩa là sự thoát khí.
Quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "sortie" có thể chỉ sự phá vòng vây hay lần xuất kích, ví dụ "l'aviation a effectué cinq sorties" (máy bay đã thực hiện năm lần xuất kích).
Sân khấu: "la sortie d'une artiste" có nghĩa là sự rời sân khấu của một nghệ sĩ.
Lối thoát: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một lối thoát, như trong câu "se ménager une sortie" (dành một lối thoát).
Từ "sortie" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.