Characters remaining: 500/500
Translation

sortie

/'sɔ:ti:/
Academic
Friendly

Từ "sortie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa các nghĩa khác nhau:
  1. Sự đi ra ngoài: "Sortie" thường được dùng để chỉ hành động ra ngoài, ví dụ như "faire sa première sortie après une maladie" (đi ra ngoài lần đầu tiên sau khi ốm).

  2. Cửa ra: Từ này cũng có thể chỉ một cửa ra, như trong câu "maison qui a une sortie sur le jardin" (nhà cửa ra vườn).

  3. Thời điểm tan học: Câu "la sortie des classes" có nghĩathời điểm khi học sinh tan học.

  4. Sự phát khùng, lời cáu kỉnh: "ne pas supporter des sorties insolentes" có nghĩakhông chịu được những lời nói láo xược, bực bội.

  5. Sự xuất khẩu, xuất cảng: Trong lĩnh vực kinh tế, "droits de sortie" có thể hiểuthuế xuất khẩu.

  6. Sự bán ra, xuất hàng: Ví dụ, "il y a plus de sorties que de rentrées" có nghĩasố tiền chi ra nhiều hơn số tiền thu vào.

  7. Sự thoát ra: "sortie des gaz" có nghĩasự thoát khí.

  8. Quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "sortie" có thể chỉ sự phá vòng vây hay lần xuất kích, ví dụ "l'aviation a effectué cinq sorties" (máy bay đã thực hiện năm lần xuất kích).

  9. Sân khấu: "la sortie d'une artiste" có nghĩasự rời sân khấu của một nghệ sĩ.

  10. Lối thoát: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một lối thoát, như trong câu "se ménager une sortie" (dành một lối thoát).

Ví dụ sử dụng nâng cao:
  1. Cảm xúc: "Elle a eu des sorties de colère." ( ấy đã những cơn giận dữ.)
  2. Kinh tế: "Les sorties financières de l'entreprise sont supérieures à ses rentrées." (Chi phí tài chính của công ty cao hơn doanh thu của .)
  3. Sân khấu: "L'artiste a reçu une ovation lors de sa sortie." (Nghệ sĩ đã nhận được tràng vỗ tay khi rời sân khấu.)
Chú ý phân biệt:
  • "Sortie" không nên nhầm lẫn với từ "entrée", có nghĩa là "vào" hoặc "cửa vào".
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "sortie" có thể khác với "attaque", có nghĩa là "tấn công".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Porte: có nghĩa là "cửa" nhưng không chỉ cửa ra.
  • Évasion: có nghĩa là "thoát ra", nhưng thường được dùng hơn trong ngữ cảnh trốn chạy, như trốn khỏi .
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir sa sortie: Khi một nghệ sĩ được vỗ tay khi rời sân khấu.
  • Faire une sortie: Tham gia một chuyến đi hoặc hoạt động nào đó.
Kết luận:

Từ "sortie" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự đi ra ngoài
    • Faire sa première sortie après une maladie
      đi ra ngoài lần đầu tiên sau trận ốm
  2. cửa ra, cửa
    • Maison qui a une sortie sur le jardin
      nhà cửa ra vườn
  3. lúc ra, lúc tan
    • La sortie des classes
      lúc tan học
  4. sự phát khùng, lời cáu kỉnh
    • Ne pas supporter des sorties insolentes
      không chịu được những lời cáu kỉnh láo xược
  5. sự xuất khẩu, sự xuất cảng
    • Droits de sortie
      thuế xuất khẩu
  6. sự bán ra, sự xuất hàng ra
  7. số tiền chi ra
    • Il y a plus de sorties que de rentrées
      số tiền chi nhiều hơn số tiền thu
  8. sự thoát ra
    • Sortie des gaz
      sự thoát khí
  9. (quân sự) sự phá vòng vây
  10. lần xuất kích
    • L'aviation a effectué cinq sorties
      máy bay đã thực hiện năm lần xuất kích
  11. (sân khấu) sự rời sân khấu
    • La sortie d'une artiste
      sự rời sân khấu của một nữ nghệ sĩ
  12. lối thoát (cũng porte de sortie)
    • Se ménager une sortie
      dành một lối thoát
    • à la sortie de
      khi ra
    • à la sortie du théâtre
      khi ở rạp hát ra
    • avoir sa sortie
      (sân khấu) được vỗ tay khi rời sân khấu
    • faire une sortie à un artiste
      (sân khấu) vỗ tay khi một nghệ sĩ rời sân khấu
    • porte de sortie
      lối thoát
    • Se ménager une porte de sortie
      dành một lối thoát

Comments and discussion on the word "sortie"