Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for space ship in Vietnamese - English dictionary
khoảng
chỗ
khoảnh khắc
khí cầu
hạ thủy
khoảng không
tàu thủy
đánh đắm
hiện
đỗi
không gian
không phận
trạm
mở đường
nhổ neo
gấc
giải lao
quãng
dỡ
tàu
cập
bến
gầm
biển
chức
khoảng cách
chìm
chật hẹp
Duy Tân