Characters remaining: 500/500
Translation

spawn

/spɔ:n/
Academic
Friendly

Từ "spawn" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ động từ, với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ:

    • "Spawn" có nghĩa trứng của các loài động vật thủy sinh như , ếch, , tôm.
    • Trong lĩnh vực thực vật học, "spawn" cũng có thể chỉ hệ sợi của nấm.
    • Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa, từ này có thể chỉ đến con cái hoặc hậu duệ, dụ như "the spawn of the devil" có nghĩa "hậu duệ của quỷ".
  • Động từ:

    • "Spawn" có nghĩa đẻ trứng (, ếch, , tôm).
    • cũng được sử dụng để chỉ hành động sinh sản hoặc tạo ra một cái đó mới.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The lake was filled with the spawn of frogs in the spring." (Hồ nước đầy trứng ếch vào mùa xuân.)
    • "The mycelium is the spawn of the mushroom." (Hệ sợi phần giống của nấm.)
  • Động từ:

    • "The salmon spawn in the river every year." ( hồi đẻ trứngdòng sông mỗi năm.)
    • "The company hopes to spawn new ideas through this innovation program." (Công ty hy vọng sẽ tạo ra những ý tưởng mới thông qua chương trình đổi mới này.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Từ "spawn" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
  • Cách sử dụng nâng cao:
    • "The project is expected to spawn a series of technological advancements." (Dự án dự kiến sẽ tạo ra một loạt các tiến bộ công nghệ.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Offspring" (hậu duệ), "progeny" (con cái, dòng dõi).
  • Đồng nghĩa: "Generate" (tạo ra), "produce" (sản xuất).
5. Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, từ "spawn" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể thấy được sử dụng trong một số cụm từ như "spawn of the devil" để chỉ đến những kẻ xấu xa hoặc những điều không tốt.
Tóm lại:

Từ "spawn" có nghĩa chính liên quan đến việc đẻ trứng sinh sản trong thế giới tự nhiên, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tạo ra cái đó mới.

danh từ
  1. trứng (, ếch, , tôm...)
  2. (thực vật học) hệ sợi (nấm)
  3. ((thường) guội con cái, con cháu, giống
    • spawn of the devil
      quânlại
động từ
  1. đẻ trứng (, ếch, , tôm...)
  2. ((thường) guội sinh đẻ (người)

Similar Spellings

Words Containing "spawn"

Words Mentioning "spawn"

Comments and discussion on the word "spawn"