Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spoon
/spu:n/
Jump to user comments
danh từ
  • cái thìa
  • vật hình thìa
IDIOMS
  • to be born with a silver spoon in one's mouth
    • sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra
  • to have a long spoon tha sups with the devil
    • đánh đu với tinh
ngoại động từ
  • ăn bằng thìa, múc bằng thìa
    • to spoon (up) one's soup
      ăn cháo bằng thìa
  • câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait)
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)
nội động từ
  • câu cá bằng mồi thìa
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê)
danh từ
  • (từ lóng) anh chàng quỷnh
  • anh nhân tình say như điếu đổ
    • to be spoons on somebody
      phải lòng ai, mê ai như điếu đổ
động từ
  • (thông tục) ve vãn, tán tỉnh
  • vuốt ve hôn hít
Related words
Related search result for "spoon"
Comments and discussion on the word "spoon"