Characters remaining: 500/500
Translation

squealer

/'skwi:lə/
Academic
Friendly

Từ "squealer" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Người la hét: "Squealer" có thể chỉ một người la hét, thường khi họ cảm thấy sợ hãi hoặc bị đe dọa.
  2. Người mách lẻo: Trong một số ngữ cảnh, "squealer" có thể dùng để chỉ người mách lẻo, đặc biệt khi họ thông báo cho người khác về hành vi sai trái của ai đó, giống như "chỉ điểm".
  3. Bồ câu non: Trong một số trường hợp, "squealer" cũng có thể chỉ đến một loài chim, cụ thể bồ câu non.
dụ sử dụng
  1. Người la hét:

    • "When the roller coaster reached its peak, there were a lot of squealers in the crowd." (Khi tàu lượn siêu tốc đạt đến đỉnh, rất nhiều người la hét trong đám đông.)
  2. Người mách lẻo:

    • "He was labeled a squealer after he reported his friend's illegal activities to the police." (Anh ta bị gán mác người mách lẻo sau khi báo cáo các hoạt động bất hợp pháp của bạn mình cho cảnh sát.)
  3. Bồ câu non:

    • "The farmer raised squealers for their meat." (Người nông dân nuôi bồ câu non để lấy thịt.)
Biến thể từ gần giống
  • Squeal (động từ): Nghĩa la hét hoặc mách lẻo.
    • dụ: "She squealed with joy when she saw her birthday cake." ( ấy la hét vui sướng khi thấy bánh sinh nhật của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Informer: Người cung cấp thông tin, thường về tội phạm.
  • Tattletale: Người mách lẻo, đặc biệt trẻ em mách lẻo về hành vi sai trái của bạn bè.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Don't squeal on me": Câu này có nghĩa "Đừng mách lẻo tôi" thường được dùng trong các tình huống người nói yêu cầu người khác giữ bí mật.
  • "Squeal like a pig": Cụm từ này có nghĩa la hét to, thường để chỉ một người đang rất hoảng sợ hoặc đau đớn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "squealer" có thể được dùng để chỉ những nhân vật phản bội hoặc không trung thành, điển hình trong tiểu thuyết "Animal Farm" của George Orwell, nơi "Squealer" một nhân vật biểu trưng cho sự tuyên truyền lừa dối.
danh từ
  1. người la hét
  2. người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non

Comments and discussion on the word "squealer"