Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pig
/pig/
Jump to user comments
danh từ
  • lợn heo
  • thịt lợn; thịt lợn sữa
    • roast pig
      thịt lợn quay
  • (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ
  • thoi kim loại (chủ yếu là gang)
  • khoanh cam
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm
IDIOMS
  • to buy a pig in a poke
    • mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng
  • to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market
    • làm ăn thất bại
  • to make a pig of oneself
    • ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn
  • pigs might fly
    • biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra
  • please the pigs
    • (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
ngoại động từ
  • đẻ (lợn)
nội động từ
  • đẻ con (lợn)
  • ở bẩn lúc nhúc như lợn
IDIOMS
  • to pig it
    • ở bẩn lúc nhúc như lợn
Related search result for "pig"
Comments and discussion on the word "pig"