Jump to user comments
tính từ
- biểu hiện sự tồn tại
- the substantive verb
động từ to be
- tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
- substantive law
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
IDIOMS
danh từ