Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
substantive
/'sʌbstəntiv/
Jump to user comments
tính từ
  • biểu hiện sự tồn tại
    • the substantive verb
      động từ to be
  • tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
    • substantive law
      luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
IDIOMS
  • noun substantive
    • danh từ
  • substantive rank
    • (quân sự) hàm vĩnh viễn
danh từ
  • (ngôn ngữ học) danh từ
Related words
Related search result for "substantive"
Comments and discussion on the word "substantive"