Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sweeten
/'swi:tn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
  • làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
  • làm cho dịu dàng (tính tình...)
nội động từ
  • trở nên ngọt
  • trở nên dịu dàng
Related words
Related search result for "sweeten"
Comments and discussion on the word "sweeten"