Characters remaining: 500/500
Translation

săm

Academic
Friendly

Từ "săm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Săm ống cao su tròn khép kín

Định nghĩa:Săm một ống cao su hình tròn, được sử dụng để chứa khí nén. Săm thường được đặt bên trong lốp bánh xe của ô tô, mô tô hoặc xe đạp để giúp bánh xe độ bền khả năng chịu lực tốt hơn.

2. Nghĩa thứ hai: Săm () chỉ phòng ngủkhách sạn

Định nghĩa:Trong ngữ cảnh , "săm" được dùng để chỉ một phòng ngủkhách sạn, thường những phòng đơn giản, không quá sang trọng. Cách gọi này không còn phổ biến như trước.

Sự phân biệt từ liên quan
  • Biến thể: "Săm" có thể được nhắc đến trong cụm từ "nhà săm", một cách nói tắt để chỉ nơi nhiều phòng ngủ, thường khách sạn.
  • Từ gần giống: "Lốp" (bánh xe bên ngoài chứa săm), "bánh xe" ( săm bên trong).
  • Từ đồng nghĩa:nghĩa thứ hai, "phòng" có thể được coi từ đồng nghĩa nhưng mang nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong khách sạn.
Tóm lại

Từ "săm" hai nghĩa chính: một ống cao su trong bánh xe, hai phòng ngủkhách sạn (nghĩa ).

  1. 1 d. Ống caosu tròn khép kín, dùng để chứa khí nén, đặt trong lốp bánh xe ôtô, môtô, xe đạp.
  2. 2 d. (; id.). 1 Phòng ngủkhách sạn. 2 Nhà săm (nói tắt).

Comments and discussion on the word "săm"