Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. (hoặc d.). Đánh vào mặt bằng bàn tay mở. Tát đánh bốp vào mặt. Cho mấy cái tát. Tát tai*.
  • 2 đg. Đưa chuyển bớt nước từ nơi nọ sang nơi kia, thường bằng gàu. Tát nước chống hạn. Tát ao bắt cá. Mắng như tát nước (vào mặt).
Related search result for "tát"
Comments and discussion on the word "tát"