Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tắt in Vietnamese - French dictionary
đi tắt
đường tắt
dập tắt
ngang tắt
tóm tắt
tắt
tắt dần
tắt dục
tắt hơi
tắt kinh
tắt mắt
tắt ngóm
tắt ngấm
tắt nghỉ
tắt nghỉn
tắt thở
vắn tắt