Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tổ in Vietnamese - English dictionary
ông tổ
bái tổ
cai tổng
cải tổ
chánh tổng
hao tổn
phí tổn
phật tổ
sinh tổng hợp
suy tổn
tằng tổ
tổ
tổ chức
tổ hợp
tổ quốc
tổ tiên
tổn hại
tổn thất
tổn thương
tổng đài
tổng bí thư
tổng cộng
tổng hành dinh
tổng hợp
tổng hội
tổng kết
tổng quát
tổng số
tổng tham mưu
tổng tuyển cử
thủy tổ
thương tổn