Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
tập hậu
tập hợp
tập huấn
tập kích
tập kết
tập luyện
Tập Ngãi
tập nhiễm
tập quán
tập quyền
tập san
tập sự
Tập Sơn
tập tành
tập tính
tập tính học
tập tục
tập tễnh
tập thể
tập trận
tập trung
tập tước
tật
tật bệnh
tậu
tắc
Tắc Củi
Tắc Giang
tắc kè
tắc lưỡi
tắc nghẽn
tắc tị
tắc trách
Tắc Vân
tắc xi
tắc-xi
tắm
tắm gội
tắm giặt
tắm nắng
tắm rửa
tắm táp
tắp
tắt
tắt dần
tắt hơi
tắt kinh
tắt mắt
tắt nghỉ
tắt thở
tắt tiếng
tằm
tằm tơ
tằn tiện
tằng hắng
Tằng Lổng
tằng tôn
tằng tổ
tằng tịu
tặc lưỡi
tặng
tặng phẩm
tặng thưởng
tẹo
tẹp nhẹp
tẹt
tẻ
tẻ ngắt
tẻo teo
tẽ
tẽn
tẽn tò
tế
tế độ
tế độ
tế điền
tế điện
tế bào
tế bào quang điện
tế bần
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last