Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
tay trong
tay vịn
tà
tà ý
tà đạo
tà dâm
tà dương
tà gian
tà giáo
tà hành
tà huy
tà khí
tà ma
tà tà
tà tâm
tà thuật
tà thuyết
tà vạy
tà vẹt
tài
tài đức
tài ba
tài bàn
tài bồi
tài bộ
tài binh
tài cán
tài công
tài chính
tài danh
tài giảm
tài giỏi
tài hóa
tài hoa
tài khóa
tài khoản
tài lợi
tài lực
tài liệu
tài lược
tài mạo
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phán
tài phú
tài phiệt
tài sản
tài sắc
tài tình
tài tử
tài trai
tài trí
tài trợ
tài vụ
tài xế
tài xỉu
tàn ác
tàn bạo
tàn binh
tàn dư
tàn hại
tàn hương
tàn khốc
tàn lụi
tàn nhang
tàn nhẫn
tàn phá
tàn phế
tàn sát
tàn tích
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàng hình
tàng tàng
tàng trữ
tào lao
tàu
tàu chợ
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last