Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
tán thưởng
tánh
táo
táo bạo
táo gan
táo tác
táp
tát
táy máy
tâm
tâm đẩy
tâm đắc
tâm đồ
tâm địa
tâm điểm
tâm bì
tâm bệnh
tâm can
tâm giao
tâm hồn
tâm huyết
tâm kí
tâm khảm
tâm lí
tâm lí chủ nghĩa
tâm lí học
tâm lực
tâm linh
tâm não
tâm ngẩm
tâm nghiêng
tâm ngoài
tâm nhĩ
tâm niệm
tâm phúc
tâm phục
tâm sai
tâm sức
tâm sự
tâm sen
tâm sinh lí
tâm tình
tâm tính
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tâm thần học
tâm thể
tâm thu
tâm trí
tâm trạng
tâm tri
tâm truyền
tâm trương
tâm tư
tâm vị
tân
tân đại lục
tân bằng
tân binh
tân chủ
tân dân chủ
tân dược
tân giai nhân
tân giáo
tân hôn
tân học
tân kì
tân khách
tân khổ
tân khoa
tân lang
tân lục địa
tân lịch
tân ngữ
tân nhân
tân sinh
tân tạo
tân thế giới
tân thời
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last