Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
tân tiến
tân toan
tân trang
tân trào
tân văn
tân xuân
tân ước
tâng
tâng bốc
tâng công
tâng hẩng
tâng tâng
tâu
tâu bày
tây
tây bán cầu
tây bắc
tây cung
tây dương
tây học
tây lịch
tây nam
tây ngưu
tây phương
tây phương hóa
tây riêng
tây thiên
tây vị
tây y
tã
tã lót
tãi
tè
tè he
tè tè
tèm hem
tèm lem
tèm nhèm
tèn tẹt
té
tĩ
té ra
té re
té tát
téc-gan
tém
tũm
tĩnh
tĩnh đàn
tĩnh điện
tĩnh điện học
tĩnh điện kế
tĩnh dưỡng
tĩnh học
tĩnh mạc
tĩnh mạch
tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tĩnh tại
tĩnh từ
tĩnh tịch
tĩnh thổ
tĩnh toạ
tĩnh trí
tĩnh vật
tép
tép riu
tét
tê
tê bại
tê dại
tê giác
tê liệt
tê mê
tê ngưu
tê phù
tê tái
tê tê
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last