Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ta in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
tàu chiến
tàu cuốc
tàu ngầm
tàu sân bay
tày
tày đình
tày trời
tá
tá điền
tá dược
tá gà
tá lí
tá sự
tá tràng
tác
tác động
tác chiến
tác dụng
tác gia
tác giả
tác hại
tác họa
tác hợp
tác loạn
tác nghiệp
tác nhân
tác oai
tác phúc
tác phẩm
tác phong
tác quái
tác thành
tác vi
tách
tách âm
tách bạch
tách biệt
tách lắng
tách rời
tái
tái đăng
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái giảng
tái hôn
tái hợp
tái hồi
tái hiện
tái kiến
tái lai
tái lại
tái lập
tái mét
tái mặt
tái ngũ
tái ngắt
tái ngộ
tái nhiễm
tái phát
tái phạm
tái quân sự hóa
tái sản xuất
tái sinh
tái tê
tái tạo
tái thẩm
tái thế
tái thiết
tái vũ trang
tái võ trang
tái xanh
tám
tán
tán loạn
tán tụng
tán tỉnh
tán thành
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last