Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tablier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tấm tạp dề
    • Tablier de cuisine
      tấm tạp dề làm bếp
  • áo choàng (cài sau lưng)
  • tấm che lò sưởi
  • tấm che máy (ở ô-tô)
  • mặt bàn cờ
    • rendre son tablier
      (thân mật) từ chức
Related search result for "tablier"
Comments and discussion on the word "tablier"