Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tack
/tæk/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ ăn
  • đinh đầu bẹt; đinh bấm
  • đường khâu lược
  • (hàng hải) dây néo góc buồm
  • (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)
  • (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)
    • on the right tack
      theo đường lối đúng
IDIOMS
  • to come down to brass tacks
    • (xem) brass
ngoại động từ
  • đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm
    • to tack the carpet down
      đóng thấm thảm vào sàn nhà
  • khâu lược, đính tạm
  • (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)
nội động từ
  • trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)
  • thay đổi đường lối, thay đổi chính sách
Related search result for "tack"
Comments and discussion on the word "tack"