Characters remaining: 500/500
Translation

taking

/'teikiɳ/
Academic
Friendly

Từ "taking" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này để bạn dễ hiểu hơn.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ: "Taking" có thể được hiểu sự cầm, sự lấy, hoặc sự chiếm lấy. Trong ngữ cảnh y học, còn có thể ám chỉ việc thu thập máu (chẳng hạn như trong xét nghiệm máu).
  • Tính từ: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả điều đó hấp dẫn, quyến rũ hoặc cám dỗ. dụ, một bức tranh đẹp có thể được mô tả "taking" thu hút sự chú ý của người xem.
2. Các cách sử dụng:
  • Danh từ:
    • "The taking of blood samples is essential for diagnosis." (Việc lấy mẫu máu rất cần thiết cho chẩn đoán.)
  • Tính từ:
    • "She has a taking smile." ( ấy một nụ cười quyến rũ.)
3. Biến thể của từ:
  • Take: Động từ gốc, có nghĩa lấy hoặc chiếm đoạt.
  • Taken: Phân từ quá khứ của "take", có nghĩa đã được lấy.
  • Takes: Dạng số ít hiện tại của động từ "take".
4. Nghĩa khác từ gần giống:
  • Taking advantage of: Lợi dụng. dụ: "He is taking advantage of her kindness." (Anh ta đang lợi dụng lòng tốt của ấy.)
  • Taking it easy: Thư giãn, không làm việc quá sức. dụ: "I'm just taking it easy this weekend." (Cuối tuần này tôi chỉ muốn thư giãn.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Seizing: Chiếm lấy, nắm bắt.
  • Capturing: Bắt giữ, thu hút.
6. Idioms phrasal verbs:
  • Take it or leave it: Chấp nhận hoặc từ bỏ.
  • Take on: Nhận trách nhiệm hoặc thử thách.
  • Take after: Giống ai đó (thường về ngoại hình hoặc tính cách).
7.
danh từ
  1. sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
  2. (số nhiều) tiền thu
  3. (y học) sự lấy (máu)
tính từ
  1. hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ
  2. (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
    • that's taking
      cái ấy dễ quen lắm
    • a taking disease
      bệnh dễ lây

Comments and discussion on the word "taking"