Từ "through" trong tiếng Anh có nghĩa là "qua", "xuyên qua", hoặc "suốt". Đây là một giới từ và cũng có thể được sử dụng như một phó từ. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Giới từ (Preposition)
2. Phó từ (Adverb)
3. Biến thể và Cách sử dụng nâng cao
All through: Suốt từ đầu đến cuối.
To be through with: Hoàn thành hoặc đã chán cái gì đó.
To go through with: Hoàn thành một việc gì đó.
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Across: Qua một bề mặt, nhưng không nhất thiết phải xuyên qua.
By: Gần, bên cạnh.
Throughout: Suốt (thời gian hoặc không gian), nhấn mạnh sự bao quát.
5. Idioms và Phrasal Verbs
See through: Nhìn thấu ý nghĩ của ai đó.
Drop through: Thất bại, không đi đến kết quả.
6. Tính từ (Adjective)
A through train: Xe lửa chạy suốt, không dừng lại ở giữa.
A through ticket: Vé suốt, cho phép bạn đi một hành trình dài mà không cần mua nhiều vé.
Kết luận
Từ "through" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả hành động di chuyển đến việc diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái hoàn thành.