Characters remaining: 500/500
Translation

thro

/θru:/ Cách viết khác : (thro) /θru:/ (thro') /θru:/
Academic
Friendly

Từ "through" trong tiếng Anh có nghĩa "qua", "xuyên qua", hoặc "suốt". Đây một giới từ cũng có thể được sử dụng như một phó từ. Dưới đây một số cách sử dụng dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Giới từ (Preposition)
  • Nghĩa: "Through" dùng để chỉ sự di chuyển từ một phía sang một phía khác, hoặc việc trải qua một khoảng thời gian.
  • dụ:
    • To walk through a wood: Đi xuyên qua rừng.
    • To look through the window: Nhìn qua cửa sổ.
    • To get through an examination: Thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt.
    • Through the night: Suốt đêm.
2. Phó từ (Adverb)
  • Nghĩa: Chỉ việc xảy ra suốt từ đầu đến cuối.
  • dụ:
    • To sleep the whole night through: Ngủ suốt cả đêm.
    • To read a book through: Đọc cuốn sách từ đầu đến cuối.
3. Biến thể Cách sử dụng nâng cao
  • All through: Suốt từ đầu đến cuối.
    • dụ: I knew that all through: Tôi biết cái đó từ đầu đến cuối.
  • To be through with: Hoàn thành hoặc đã chán cái đó.
    • dụ: I am through with this project: Tôi đã hoàn thành dự án này.
  • To go through with: Hoàn thành một việc đó.
    • dụ: I will go through with the plan: Tôi sẽ thực hiện kế hoạch này.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Across: Qua một bề mặt, nhưng không nhất thiết phải xuyên qua.
  • By: Gần, bên cạnh.
  • Throughout: Suốt (thời gian hoặc không gian), nhấn mạnh sự bao quát.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • See through: Nhìn thấu ý nghĩ của ai đó.

    • dụ: I can see through his lies: Tôi có thể nhìn thấu những lời nói dối của anh ấy.
  • Drop through: Thất bại, không đi đến kết quả.

    • dụ: The project dropped through: Dự án đã thất bại.
6. Tính từ (Adjective)
  • A through train: Xe lửa chạy suốt, không dừng lạigiữa.
  • A through ticket: suốt, cho phép bạn đi một hành trình dài không cần mua nhiều .
Kết luận

Từ "through" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả hành động di chuyển đến việc diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái hoàn thành.

giới từ
  1. qua, xuyên qua, suốt
    • to walk through a wood
      đi xuyên qua rừng
    • to look through the window
      nhìn qua cửa sổ
    • to get through an examination
      thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt
    • to see through someone
      nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai
    • through the night
      suốt đêm
  2. do, , nhờ, bởi, tại
    • through whom did you learn that?
      do ai anh biết điều đó?
    • through ignorance
      do () dốt nát
phó từ
  1. qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối
    • the crowd was so dense that I could not get through
      đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được
    • to sleep the whole night through
      ngủ suốt cả đêm
    • to read a book through
      đọc cuốn sách từ dầu đến cuối
    • the train runs through to Hanoi
      xe lửa chạy suốt tới nội
  2. đến cùng, hết
    • to go through with some work
      hoàn thành công việc đến cùng
  3. hoàn toàn
    • to be wet through
      ướt như chuột lột
  4. đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói)
Idioms
  • all through
    suốt từ đầu đến cuối
  • to be through with
    làm xong, hoàn thành (công việc...)
  • to drop through
    thất bại, không đi đến kết quả nào
tính từ
  1. suốt, thẳng
    • a through train
      xe lửa chạy suốt
    • a through ticket
      suốt
    • a through passenger
      khác đi suốt

Comments and discussion on the word "thro"