Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
there
/ðeə/
Jump to user comments
phó từ
  • ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
    • here and there
      đó đây
    • there and then
      tại chỗ ấy là lúc ấy
  • ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)
    • there was nothing here
      ở đây không có gì cả
    • where there is oppression, there is struggle
      ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
    • you have only to turn the switch and there you are
      anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được
thán từ
  • đó, đấy
    • there! I have told you
      đó! tôi đã bảo với anh rồi
    • there! take this chair
      đấy, lấy cái ghế này đi
danh từ
  • chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy
    • he lives somewhere near there
      nó ở quanh quẩn gần nơi đó
    • tide comes up to there
      nước thuỷ triều lên tới chỗ đó
Related search result for "there"
Comments and discussion on the word "there"