Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thống

Academic
Friendly

Từ "thống" trong tiếng Việt có thể nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Thống (danh từ): Đây một từ chỉ một loại chậu lớn, thường được làm bằng sứ hoặc sành, dùng để đựng nước hoặc trồng cây cảnh.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi mua một cái thống để trồng hoa trong vườn."

    • đây, "thống" được dùng để chỉ chậu trồng hoa.
  • Câu nâng cao: "Gia đình tôi một cái thống rất đẹp, được làm từ gốm sứ tinh xảo."

    • Trong dụ này, từ "thống" không chỉ đơn thuần chậu còn nhấn mạnh vào chất liệu vẻ đẹp của .
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "thống" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: thống nước, thống cây.
    • Thống nước: chậu dùng để chứa nước.
    • Thống cây: chậu dùng để trồng cây.
4. Những từ gần giống liên quan:
  • Chậu: từ tổng quát hơn, có thể chỉ bất kỳ loại chậu nào, không chỉ riêng chậu lớn như "thống".
  • Bồn: Cũng chỉ một loại chậu lớn, thường dùng để chứa nước hoặc trồng cây, nhưng có thể lớn hơn thường được làm bằng vật liệu khác như nhựa.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Thùng: Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể được sử dụng để chỉ những vật phẩm chứa đựng, thường kích thước lớn hơn không nhất thiết phải làm từ sứ hay sành.
6. Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thống" có thể mang nghĩa là "thống nhất", chỉ sự đồng thuận hoặc hợp nhất. dụ: "Chúng ta cần thống nhất ý kiến để quyết định kế hoạch."
7. Kết luận:

Từ "thống" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại chậu lớn, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

  1. d. Thứ chậu to bằng sứ hay bằng sành, dùng đựng nước hay trồng cây cảnh.

Comments and discussion on the word "thống"