Từ "thừng" trong tiếng Việt là một danh từ, có nghĩa là một loại dây to, chắc, thường được bện từ các chất liệu như đay, gai. "Thừng" thường được sử dụng để buộc, kéo hoặc làm các vật dụng khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Thừng được làm từ những sợi đay bện chặt, rất bền và chịu lực tốt."
"Trong những cuộc thi thể thao, thường có những trò chơi đòi hỏi sử dụng thừng, như kéo co."
Biến thể của từ:
Thừng thừng: Đây là một từ láy, thường được dùng để diễn tả việc gì đó xảy ra liên tục, nhưng ít khi dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Dây thừng: Có thể dùng để chỉ chung các loại dây, nhưng "dây thừng" thường chỉ đến thừng bện, chắc chắn hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dây: Một từ chung hơn, có thể chỉ nhiều loại dây khác nhau, không chỉ riêng loại thừng.
Dây bện: Cũng là một từ mô tả dây được làm từ nhiều sợi bện lại với nhau.
Dây thừng: Được coi là đồng nghĩa với "thừng" trong một số ngữ cảnh.
Các nghĩa khác nhau:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thừng," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và chất liệu mà nó được làm từ, vì điều này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.