Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tintin
Jump to user comments
thán từ
  • (thông tục) cóc khô!
danh từ giống đực
  • (Faire tintin) (thông tục) chịu thiếu (cái gì)
Related search result for "tintin"
Comments and discussion on the word "tintin"