Characters remaining: 500/500
Translation

trayon

Academic
Friendly

Từ "trayon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "núm vú" của các động vật như cái hoặc cái. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, từ này không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, chẳng hạn như nông nghiệp hoặc thú y.

Định nghĩa chi tiết:
  • Trayon (danh từ giống đực): Núm vú của cái, cái, thường được dùng để chỉ phần cơ thể động vật mẹ sử dụng để cho con .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Lors de la traite, il faut s'assurer que le trayon est propre." (Trong quá trình vắt sữa, cần đảm bảo rằng núm vú sạch sẽ.)
  2. Trong thú y:

    • "L'inflammation du trayon peut être un signe d'infection." (Viêm núm vú có thểdấu hiệu của nhiễm trùng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "trayon" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật để mô tả tình trạng sức khỏe của động vật. Ví dụ: "Un trayon en bonne santé est essentiel pour la production de lait." (Một núm vú khỏe mạnhđiều thiết yếu cho việc sản xuất sữa.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Mamelle: Cũng có nghĩanúm vú, nhưng thường được dùng để chỉ núm vú của động vật cái nói chung, không cụ thể như "trayon".
  • Tétine: Nghĩanúm vú giả (cho trẻ em) hoặc bình sữa, thường không dùng cho động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Mamelle: Như đã đề cập, từ này có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không chỉ loại động vật như "trayon".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "trayon" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số câu liên quan đến chăm sóc động vật trong nông nghiệp.

Kết luận:

"Trayon" là một từ chuyên ngành, thường được dùng trong lĩnh vực nông nghiệp thú y để chỉ núm vú của cái cái.

danh từ giống đực
  1. núm vú ( cái, cái...)

Comments and discussion on the word "trayon"