Characters remaining: 500/500
Translation

trin

Academic
Friendly

Từ "trin" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "trinité," có nghĩa là "ba" thường được liên kết với các khái niệm tôn giáo như "Ba Ngôi" (trinity) trong Kitô giáo. Trong tiếng Pháp, "trin" không phảimột từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc chiêm tinh.

Định nghĩa
  • Trin (tính từ): Liên quan đến sự phân ba hoặc ba phần.
Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo: "trin" có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến "Ba Ngôi Thiên Chúa" (La Sainte Trinité).

    • Ví dụ: La Trinité est un concept central dans le christianisme. (Ba Ngôimột khái niệm trung tâm trong Kitô giáo.)
  2. Trong ngữ cảnh chiêm tinh: "trin" có thể được dùng để chỉ các khía cạnh hoặc yếu tố phân ba của các dấu hiệu chiêm tinh.

    • Ví dụ: Les aspects trins entre les planètes peuvent indiquer une harmonie. (Các khía cạnh trin giữa các hành tinh có thể chỉ ra sự hài hòa.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Trinité: Nghĩa là "ba" (trinity).
  • Ternitaire: Tương tự như "trin," có nghĩaliên quan đến ba phần.
Các từ gần giống
  • Trois: Có nghĩa là "ba" trong tiếng Pháp.
  • Triple: Có nghĩa là "ba lần" hoặc "gấp ba."
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal
  • Không cụm từ hay động từ phrasal nổi bật nào liên quan đến "trin," nhưng trong các ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể thấy sự kết hợp của từ này với các từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả các khía cạnh liên quan đến ba điều.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "trin," hãy chú ý đến ngữ cảnh, không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực tôn giáo hoặc học thuật.
tính từ
  1. (tôn giáo) phân ba (xem trinité)
    • trin espect
      cung phân ba (chiêm tinh)

Comments and discussion on the word "trin"