Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for truân chiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
truân chiên
chiên
truân chuyên
Cổ Chiên
truồng
truông
tồng ngồng
truân hiểm
nồng nỗng
gian truân
Thanh Chiên
Bến Tre
tinh chiên
Tử Kính
xưng tội
Truồi
cảnh huống
Chiên Sơn
ba chìm bảy nổi
tô hô
xa hoa
trần truồng
thiên truỵ
Truông Mít
sa chân
trâm gẫy bình tan
tẩy trừ
lổ
khỏa thân
ở truồng
kiếp
Chợ Lách
cánh bèo
danh vọng
phá
Cái Chiên
ở lổ
phi truờng
xô đẩy
lõa lồ
long não
Xoang Phượng
ba đào
Cầu Ngang
lăng xăng
lõa
Kiệt Trụ
Thạnh Phú
Hồ Xuân Hương