Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
truyền giống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (biol., anat.) propager l'espèce
    • thể truyền giống
      (thực vật học) propagule.
Related search result for "truyền giống"
Comments and discussion on the word "truyền giống"