Characters remaining: 500/500
Translation

tweet

/twi:t/
Academic
Friendly

Từ "tweet" trong tiếng Anh nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được biết đến với hai nghĩa chính:

Một số cách sử dụng nâng cao biến thể:
  • Retweet: Đây một từ ghép, có nghĩa chia sẻ lại một tweet của người khác. dụ: "I retweeted his post because I agreed with it." (Tôi đã chia sẻ lại bài đăng của anh ấy tôi đồng ý với .)

  • Quote tweet: một cách để bạn không chỉ chia sẻ tweet còn thêm bình luận của riêng mình vào đó. dụ: "I quote tweeted her message to add my thoughts." (Tôi đã trích dẫn tweet của ấy để thêm suy nghĩ của mình.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chirp: Cũng chỉ tiếng kêu của chim, nhưng thường chỉ âm thanh ngắn nhanh hơn. dụ: "The crickets are chirping at night." (Những con dế đang kêu chirp vào ban đêm.)

  • Sing: Hát, thường chỉ một âm thanh dài hơn, có thể không chỉ từ chim. dụ: "The singer sang beautifully." (Ca sĩ đã hát rất hay.)

Idioms phrasal verbs:
  • "Tweet your own horn": Một thành ngữ có nghĩa tự khen ngợi bản thân. dụ: "He likes to tweet his own horn about his achievements." (Anh ấy thích tự khen ngợi về những thành tựu của mình.)

  • Phrasal verb: "Tune in" (theo dõi một chương trình hoặc sự kiện nào đó) có thể liên quan đến việc theo dõi các tweet hoặc thông tin trên mạng xã hội.

danh từ
  1. tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)
nội động từ
  1. kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim)

Comments and discussion on the word "tweet"