Từ "tweet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được biết đến với hai nghĩa chính:
Retweet: Đây là một từ ghép, có nghĩa là chia sẻ lại một tweet của người khác. Ví dụ: "I retweeted his post because I agreed with it." (Tôi đã chia sẻ lại bài đăng của anh ấy vì tôi đồng ý với nó.)
Quote tweet: Là một cách để bạn không chỉ chia sẻ tweet mà còn thêm bình luận của riêng mình vào đó. Ví dụ: "I quote tweeted her message to add my thoughts." (Tôi đã trích dẫn tweet của cô ấy để thêm suy nghĩ của mình.)
Chirp: Cũng chỉ tiếng kêu của chim, nhưng thường chỉ âm thanh ngắn và nhanh hơn. Ví dụ: "The crickets are chirping at night." (Những con dế đang kêu chirp vào ban đêm.)
Sing: Hát, thường chỉ một âm thanh dài hơn, có thể không chỉ từ chim. Ví dụ: "The singer sang beautifully." (Ca sĩ đã hát rất hay.)
"Tweet your own horn": Một thành ngữ có nghĩa là tự khen ngợi bản thân. Ví dụ: "He likes to tweet his own horn about his achievements." (Anh ấy thích tự khen ngợi về những thành tựu của mình.)
Phrasal verb: "Tune in" (theo dõi một chương trình hoặc sự kiện nào đó) có thể có liên quan đến việc theo dõi các tweet hoặc thông tin trên mạng xã hội.