Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
twitch
/twitʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cỏ băng
  • sự kéo mạnh, sự giật mạnh
  • sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
  • cái kẹp mũi ngựa
ngoại động từ
  • kéo mạnh, giật phăng
    • to twitch someone's sleeve
      kéo tay áo ai
  • làm cho co rút (chân, tay)
nội động từ
  • co rúm, co quắp, giật
    • his face twitched with terror
      mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
Related words
Related search result for "twitch"
Comments and discussion on the word "twitch"